Nhân tiện biên soạn các bài học tiếng Anh giao tiếp về chủ đề Mua sắm (Shopping) và Siêu thị (Supermarket), Ce Phan biên tập các từ vựng cần thiết cho các thành viên tham gia thực hành nói tiếng Anh theo các tình huống thực tế tại một siêu thị tại thành phố Hồ Chí Minh.
Để xem các nhóm từ vựng ở theo các chuyên đề khác nhau, bạn có thể tìm hiểu thêm ở mục "Quả ngọt sáng tạo" hoặc phần "Ôn tập từ vựng tiếng Anh" để có nhiều bài học khác mà Ce Phan đã biên tập và giới thiệu hàng tuần.
Các cụm từ tiếng Anh thường dùng trước đi mua sắm (shopping) nói chung:
– Be/get caught shoplifting = Bị bắt quả tang ăn cắp
– Cut back on/reduce your spending = Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu
– Do the the grocery shopping/a bit of window-shopping = Đi chợ/đi xem các gian hàng một chút
– Donate something to/take something to/find something in (British English) a charity shop/(North American English) a thrift store = Tặng gì đó cho/đem gì đó đến/tìm gì đó trong cửa hàng từ thiện
– Find/get/pick up a bargain = Tìm được/có được/nhận được một món hời
– Go on a spending spree = Mua sắm thỏa thích
– Go to the shops/a store/the mall = Đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm
– Go/go out/be out shopping = đi mua sắm
– Hit/hang out at the mall = Dạo chơi ở khu mua sắm
– Try on clothes/shoes = Thử quần áo/giày
Các cụm từ tiếng Anh thường dùng khi đang ở nơi mua sắm (At the shop/ store)
– (North American English) stand in line/(British English) queue at the checkout = Xếp hàng ở quầy thanh toán
– Be (found) on/appear on supermarket/shop/store shelves = Được tìm thấy/xuất hiện ở kệ siêu thị/cửa hàng/tiệm
– Be in/have in stock = Có hàng trong kho
– Be on special offer = Được khuyến mãi đặc biệt
– Deal with/help/serve customers = Đối phó với/giúp đỡ/phục vụ khách hàng
– Load/push (British English) a trolley/(North American English) a cart = Chất đầy/đẩy xe đựng hàng
– Run a special promotion = Tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt
– Stack/restock the shelves at a store (with something) = Chất lên/chất vào kệ cửa hàng (với cái gì đó)
Các cụm từ tiếng Anh thường dùng sau khi mua sắm
– Accept/take credit cards = Nhận thẻ tín dụng (khi giao dịch)
– Ask for/get/obtain a receipt = Đòi/có được/nhận hóa đơn
– Be entitled to/ask for a refund = Đáng được/đòi tiền hoàn lại
– Buy/order something in advance/in bulk = Mua/đặt món gì đó trước/với số lượng lớn
– Buy/purchase something online/by mail order = Mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng/qua thư đặt hàng
– Compare prices = So sánh giá cả
– Make/complete a purchase = Thực hiện/hoàn thành việc mua
– Make/place/take an order for something = Thực hiện việc đặt hàng/đặt hàng/nhận đơn đặt hàng của món gì đó
– Offer (somebody)/give (somebody)/receive a 30% discount = Đề nghị (ai)/cho (ai)/nhận được 30% giá giảm
– Pay (British English) with a gift voucher/(North American English) with a gift certificate = Trả bằng phiếu quà tặng
– Pay (in) cash/by (credit/debit) card = Trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng
– Return/exchange an item/a product = Trả lại/đổi món hàng/sản phẩm
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng về các đồ dùng trong siêu thị (Supermarket)
– counter /’kaʊntəʳ/ quầy hàng, quầy thu tiền
– deli /’deli/ quầy bán thức ăn chế biến
– frozen foods /’frəʊzən fuːds/ thức ăn đông lạnh
– freezer /’friːzəʳ/ máy ướp lạnh, máy làm lạnh
– dairy products/produce /’deəri ‘prɒdʌkts/ /prə’du:s/ các sản phẩm từ sữa
– shelf /ʃelf/ kệ, ngăn, giá (để hàng)
– scale /skeɪl/ cái cân đĩa
– shopping basket /’ʃɑ:pɪŋ ‘bɑːskɪt/ giỏ mua hàng
– aisle /aɪl/ lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
– beverage /’bevərɪdʒ/ đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)
– household items/goods /’haʊshəʊld ‘aɪtəms/gʊdz/ đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)
– bin /bɪn/ thùng chứa
– shopping cart /’ʃɒpɪŋ kɑːt/ xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)
– receipt /rɪ’siːt/ hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận
– cash register /kæʃ ˈredʒɪstər/ máy đếm tiền
– checkout /’tʃekaʊt/ quầy thu tiền
Nguồn: Internet
Biên tập: Ce Phan