Những thuật ngữ tiếng Anh và ký hiệu trong HVAC hay gặp
Ngày nay, tiếng Anh đã và đang trở thành ngôn ngữ của toàn cầu, đi vào đời sống của mọi người, trở thành tiêu chuẩn để đánh giá trình độ của một người. Đặc biệt là những người làm cho ngành HVAC, các bản vẽ hệ thống điều hòa không khí đa phần sẽ được ký hiệu bằng Anh ngữ. Vì thế, bài viết dưới đây CEP sẽ chia sẻ cho bạn những thuật ngữ tiếng Anh và ký hiệu trong HVAC hay gặp nhất.
Hệ thống HVAC là gì?
Hệ thống HVAC hay còn được biết tới cái tên là Heating Ventilation Air Conditioning là hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí được nhiều người Việt Nam gọi là hệ thống điều hòa không khí.
Các chuyên gia tư vấn thiết kế lắp đặt dây chuyền sản xuất, nhà máy, nhà xưởng cho biết đây là hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và không khí hiện đại nhất hiện nay được áp dụng thi công trong tòa nhà, phòng thí nghiệm, phòng điều chế, phòng sản xuất… Mục đích ra đời của hệ thống chính là tạo ra một không gian đạt tiêu chuẩn tối đa về nhiệt độ, độ ẩm và không khí, điển hình như trong môi trường phòng sạch. Nó sẽ cung cấp cho bạn các thông số về các yếu tố trên dựa trên nhiều nguyên tắc như nguyên tắc truyền nhiệt, động lực học, cơ học chất lỏng.
Một người kỹ sư thiết kế phòng sạch đạt chuẩn ISO, hiểu biết về hệ thống HVAC không chỉ nắm vững các kiến thức trên mà còn phải ghi nhớ nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành.
Những từ tiếng Anh trong HVAC hay gặp nhất
Như cái tên của nó, HVAC bao gồm 3 quá trình lớn là Heating, Ventilation và Air conditioning. Các công ty làm phòng sạch, đơn vị thi công sẽ làm việc dựa trên bản thiết kế với các ký hiệu và từ chuyên nghành như sau:
Heating ( sưởi ấm)
Heating design: Thiết kế sưởi
Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
Convector heater: Bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
Air curtain: Màn không khí nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
Ventilation (thông gió)
Air vent: Ống thông gió
Roof vent: Ống thông gió trên mái
Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
Air handling unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ)
Air conditioning (điều hòa không khí)
Air conditioner: Máy điều hòa không khí
Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
Duct: Ống dẫn không khí lạnh
Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
Humidity: Độ ẩm
Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
Chiller: Thiết bị làm mát không khí
Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
Không chỉ có những từ tiếng Anh chuyên ngành trên mà vẫn còn rất nhiều cụm từ tiếng Anh khác mà bạn cần lưu tâm hơn nếu tiếp xúc với các công việc của HVAC:
Access Panel: Lỗ thăm trần
Air Change: Hệ số trao đổi gió
Air Density: Mật độ không khí, Tỷ trọng không khí
Air Leakage: Rò rỉ không khí
Air Quality: Chất lượng không khí
Air Volume: Lưu lượng không khí
Beam: Cây đà
Belt Drive Fans: Quạt truyền động trực tiếp
Brich Wall: Tường gạch
Canopy: Mái hiên, mái che
Ceiling Height: Chiều cao trần
Ceiling Mounted Fans: Quạt gắn trần
Climate: Vùng khí hậu
Comfort Zone: Vùng tiện nghi
Concept Design: Thiết kế ý tưởng
Construction Site: Công trường
Cooling Tower: Tháp giải nhiệt
Dampers: Van chỉnh
Detailed Design: Thiết kế kỹ thuật
Direct Drive Fans: Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa)
Diverging/ Converging Tee: Gót Giày Ra Ống Vuông
Double Grille: Miệng Gió 2 Lớp
Dual Duct, Constant Volume: Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép
Duct Pressure Loss: Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió
Economizer: Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt
Exhaust Systems: Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút
Mark-Up Air Unit: Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi
Metal Duct: Ống Gió Kim Loại
Natural Ventilation: Thông Gió Tự Nhiên
Negative Air: Gió Áp Âm
Non-Return Damper (NRD): Van 1 Chiều
Off Coil: Nhiệt Độ Gió Sau Coil
On Coil: Nhiệt Độ Gió Trước Coil
Opening Floor: Lỗ Mở Sàn
Optimization: Sự Tối Ưu Hóa
Partition: Vách Ngăn
Peak Cooling: Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh
Penetration: Lỗ Xuyên Tường
Pollutant: Chất Gây Ô Nhiễm
Positive Air: Gió Áp Dương
Pressure Losses: Tổn Thất Áp Lực
Radiators: Bộ Tản Nhiệt Sưởi
Residential: Căn Hộ, Nhà Riêng
Return Air Inlet: Đầu Hồi Gió
Rooftop: Đặt mái
Round Ceiling Diffuser: Miệng Gió Tròn
Round Duct: Ống Gió Tròn
Similar Zone: Vùng Tương Tự
Simulation: Mô Phỏng
Single Zone: Một Zone
Sleeve: Ống Lót Xuyên Tường
Smooth−Radius: Co Tròn
Sound Traps: Bộ Lọc Âm Thanh
Split System: Hệ Máy Lạnh Cục Bộ
Square Elbows: Co Vuông
Stand By Pump: Bơm Dự Phòng
Static Pressure: Áp Suất Tĩnh
Steam Coil: Dàn Coil Hơi Nóng
Steam Supply: Cấp Hơi Nóng
Straight Round Ducts: Ống Gió Tròn Thẳng
Supply Air Outlet: Đầu Cấp Gió
Supply Air System: Hệ Thống Cấp Gió
Temperature Sensor: Cảm Biến Nhiệt Độ
Terminal Box: Hộp Chia Gió
Thickness: Độ Dày
Velocity: Vận Tốc
Vibration Isolator: Bộ Giảm Chấn
Volume Control Damper (VCD): Van Chỉnh Gió
Wall Mounted: Quạt Gắn Tường
Những ký hiệu trong HVAC hay gặp nhất
Ngoài những thuật ngữ và từ ngữ chuyên ngành tiếng Anh bạn cần biết, dưới đây là một số ký hiệu liên quan tới HVAC mà bạn nên lưu tâm:
CHWS: Ống cấp nước lạnh
CHWR: Ống hồi nước lạnh
CWS: Ống cấp nước giải nhiệt
CWR: Ống hồi nước giải nhiệt
R: Ống dẫn gas, dịch lạnh
CO: Ống thoát nước ngưng tụ
MU: Ống cấp nước bổ sung
E: Ống nối với bình giãn nở
EAG – Exhaust Air Grille : Miệng gió hút thải
SEAG – Smoke Exhaust Air Grille : Miệng gió hút khói
EAL – Exhaust Air Louver : Louver thải gió ( thường lắp trên vách tường để thải gió ra không gian bên ngoài
KEAF – Kitchen Exhaust Air Fan : Quạt hút thải bếp
FAF – Fresh air fan : quạt cấp khí tươi
SPF – Staircase Pressure Fan : Quạt tăng áp cầu thang
CHWP – Chiller water pump : bơm nước lạnh chiller
CHWS – Chiller water supply : đường ống nước cấp nước lạnh
CHWR – Chiller water return : đường ống hối nước lạnh
Đây chính là một trong những ký hiệu đáng chú ý nhất mà bạn phải lưu tâm bởi nó luôn xuất hiện ở mọi bản vẽ của hệ thống.
Hướng dẫn cách đọc bản vẽ hệ thống HVAC
Để đọc được bản vẽ hệ thống HVAC, bạn không chỉ cần nắm rõ các kiến thức cơ bản của HVAC mà còn cần có kinh nghiệm nhất định. Nhưng, việc này cũng không hề khó nếu như bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Đọc bản vẽ ghi chú, ký hiệu trong HVAC
Bản vẽ ghi chú, ký hiệu thể hiện các block, các vật tư và thiết bị được sử dụng cho dự án. Nhờ đó bạn có thể hình dung ra được dự án sẽ tiến hành làm gì, theo hướng nào.
Bước 2: Đọc bản vẽ sơ đồ nguyên lý
Đây là một bản vẽ phức tạp, thể hiện toàn bộ nguyên lý hoạt động từ cơ bản nhất của tất cả các hệ thống được sử dụng trong dự án. Bạn không nên đọc một lần mà cần đọc nhiều lần, đọc thật kỹ. Bởi rất có thể, bạn sẽ bỏ sót một vài chi tiết dẫn đến các sai lầm sau này của dự án.
Bước 3: Đọc bản vẽ mặt bằng
Sau khi đã đọc kỹ và hiểu bản vẽ ghi chú, ký hiệu và bản vẽ sơ đồ nguyên lý, lúc này bạn mới bắt đầu xem tới bản vẽ mặt bằng. Đến đây, bạn mới có thể hiểu được tầm quan trọng của 2 bản vẽ phía trên. Nó giúp cho bạn hiểu rõ hơn bản vẽ mặt bằng, mường tượng được trong đầu dự án của bạn sẽ diễn ra như thế nào.
Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm các bản vẽ về chi tiết lắp đặt để phục vụ cho quá trình thi công, bóc tách khối lượng cũng như dự toán các trường hợp có thể xảy ra.
Như vậy, tiếng Anh là thứ không thể thiếu nếu như bạn có mong muốn làm việc cho HVAC. Ngoài tiếng Anh, bạn cần biết cả thêm những ký hiệu trong HVAC thường dùng, cách đọc các loại bản vẽ để nắm bắt toàn bộ dự án. Hy vọng rằng những thông tin trên có thể giúp ích cho bạn trong toàn bộ quá trình đọc hiểu hệ thống HVAC. Chúc các bạn thành công.