Các từ vựng tiếng Anh thông dụng về nguồn nước ngọt và nước tưới tiêu
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng về nguồn nước ngọt và nước tưới tiêu
Chủ đề về nguồn nước và bảo vệ nguồn nước khỏi bị cạn kiệt và ô nhiễm là những vấn đề được quan tâm nhất hiện nay. Đây cũng nội dung mà nhiều chương trình học tiếng Anh đề đề cập tới.
Ce Phan dưới thiệu bên dưới những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về nguồn nước ngọt và nước tưới tiêu trong nông nghiệp. Bài học này là một phần của chủ đề: Every drop counts (Sự quý giá của nguồn nước) được giới thiệu trên hệ thống Timeline Learning.
1. Dam: đập
2. Levee: đê
3. irrigation system: hệ thống tưới tiêu
4. aqueduct system: hệ thống cầu máng
5. water needs: nhu cầu về nước
6. fresh water (viết cách): nước ngọt
7. freshwater (viết liền) resources: tài nguyên nước ngọt
8. drinking water: nước uống
9. wetland: vùng chiêm trũng, vùng đất ngập nước
10. floodplain: vùng đồng bằng ngập lũ
11. downstream: suôi dòng
12. flow patterns: mô hình dòng chảy
13. aqueduct: bể chứa nước, hồ chứa nước lớn
14. aquatic species: các loài sống dưới nước
15. freshwater ecosystems: hệ sinh thái nước ngọt
16. aquifer: bể chứa nước ngầm
17. well: giếng nước
18. groundwater: nước ngầm
19. become increasingly scarce: ngày càng trở nên khan hiếm
20. extract water: lấy nước khỏi.
21. hydrologic cycle: vòng tuần hoàn của nước
22. overdrafting: sự lấy nước ra khỏi lòng đất nhanh hơn sự tái tạo nước trong lòng đất
23. contamination: sự ô nhiễm
24. dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch
25. irrigation engineering: công tác thủy lợi