Một số thuật ngữ golf tiếng Anh người chơi cần biết

Những năm trở lại đây, golf là bộ môn thể thao không chỉ để giải trí. Mang đến những phút giây thư giãn tâm hồn sau những giờ làm việc căng thẳng. Chơi golf còn là cách để mang đến một sức khỏe dẻo dai, khỏe mạnh. Số lượng thành viên tham gia chơi golf ngày càng đông, dự báo sẽ dẫn đầu xu hướng thời đại. Tuy nhiên, trước khi tham gia, một số thuật ngữ golf tiếng Anh sẽ giúp bạn thâm nhập nhanh chóng. Giúp bạn hiểu biết tường tận về thể thao golf và những đặc trưng cơ bản của bộ môn này.

Lý do bạn cần biết thuật ngữ golf

Lý do bạn cần biết thuật ngữ golf

Golf là môn thể thao sử dụng các loại gậy để đưa bóng vào lỗ. Sân chơi golf được sắp xếp khoảng 9 hoặc 18 lỗ golf. Tương ứng với từng lỗ sẽ có vị trí xác định phát bóng và nơi có chứa lỗ golf. Bộ môn này được biết đến là bộ môn có nhiều thuật ngữ nhất. Đòi hỏi người chơi phải hiểu được chúng trước khi chơi.

Nhiều người chơi không đặt nặng vấn đề tìm hiểu thuật ngữ golf. Họ cho rằng chỉ cần nắm thủ thuật chơi là đã có thể chơi tốt trong mọi tình huống. Những thuật ngữ đó chỉ là lý thuyết, cái quan trọng là kết quả.

Tuy nhiên đây thực sự là sai lầm của người chơi, sự kém hiểu biết sẽ gây ra nhiều bất cập. Bạn chỉ như một con “gà mù” mò mẫm trong không gian rộng lớn của thể thao golf.

Theo chuyên gia Golf tại Sportgo.vn – công ty phân phối thiết bị golf, đào tạo golf thì Bài học đầu tiên mà bất cứ golfer nào cũng phải học chính là hệ thống bảng thuật ngữ. Nếu hiểu được tường tận các thuật ngữ golf sẽ giúp bạn hiểu hơn bộ môn. Đặc biệt xem như bạn đã nắm được 50% luật chơi. Khi đã hiểu thì bạn không chỉ biết chơi golf một cách thuần thục. Mà còn phát hiện ra nhiều kỹ năng thi đấu của riêng mình. Chính vì vậy, đây thực sự là nền tảng đặc biệt qua trọng để trở thành một golfer chuyên nghiệp.

Từ vựng thuật ngữ golf tiếng Anh là hệ thống cực kỳ phức tạp. Nó đòi hỏi người chơi phải thực sự kiên trì tìm hiểu mới nắm rõ. Nhưng một khi đã hiểu thấu, bạn sẽ cảm thấy mọi thứ với golf thật thú vị.

Một số thuật ngữ golf tiếng Anh người chơi cần biết

Các thuật ngữ trong golf chỉ vị trí trên sân

Thuật ngữ chỉ khu vực trên sân golf

Sân golf có nhiều loại sân khác nhau, chia theo số lỗ trên sân. Nhưng bất cứ loại sân nào cũng được thiết kế có đủ 8 khu vực cơ bản. Những thuật ngữ golf tiếng Anh chỉ các khu vực trên sân gồm:

  • Tee-box: Chỉ điểm xuất phát bóng, là nơi phát bóng tạo ra cú swing tới fairway
  • Fairway: Là khoảng sân cỏ giữa tee box và green, có lớp cỏ ngắn, mịn phục vụ việc đưa bóng
  • Green: Khu bao quanh hole, nơi bóng lăn và tính điểm với địa hình dốc vừa phải
  • Hole: Lỗ golf, nơi bóng golf lăn xuống, được đánh dấu bằng lá cờ nhỏ. Trong đó, lá cờ đỏ nằm ở trước green, cờ trắng ở giữa, cờ xanh nằm sau.
  • Rough: Chỉ đường biên xung quanh fairway, có nhiều chướng ngại vật hoặc địa hình không phẳng. Gây khó khăn khi đưa bóng về với green.
  • Golf hazards: Chỉ các chướng ngại vật ở trên sân như cát, hồ nước, bụi cỏ…
  • Fringe: Khu vực bao quanh green, cũng là dạng chướng ngại vật ở khu vực tiếp xúc với green
  • Tree: Cảnh quan trên sân golf, cũng là chướng ngại vật tự nhiên

Các thuật ngữ trong golf chỉ số điểm

Thuật ngữ chỉ số điểm trong golf

Trong các trận đấu golf, số điểm thường được gọi bằng các thuật ngữ golf sau:

  • Ace: Chỉ điểm 1, khi ngừo chơi chỉ dùng 1 gậy đưa bóng vào thẳng lỗ.
  • Par: Chỉ số gậy tiêu chuẩn ở mỗi hole trên sân
  • On Fairway: Là điểm từ cú phát bóng, không tính các hố par 3
  • Green in regulation: Chỉ số tiêu chuẩn trong green, gọi tắt là GIR
  • Putts: Tổng số gậy gạt của từng hole tại green, tính trong khu vực green
  • Up/ down: Chỉ khả năng cứu par hố đánh không on green
  • Mulligan: Trường hợp chơi bóng hỏng nhưng được cho phép thực hiện lại
  • Birdie: Thuật ngữ chỉ người chơi đánh bóng vào lỗ ít hơn 1 gậy trong tổng gậy tiêu chuẩn
  • Eagle: Chỉ trường hợp người chơi đưa bóng vào lỗ bằng số gậy ít hơn 2
  • Double Eagle: Chỉ trường hợp người chơi đưa bóng vào lỗ 3 điểm
  • Snowman: Lỗi dùng 8 gậy golf để đưa bóng vào hole.

Thuật ngữ golf chỉ nội dung các cú đánh

Trong bộ môn này, thuật ngữ golf tiếng Anh chỉ nội dung các cú đánh rất quan trọng. Người chơi cần phải nắm chắc để thuận lợi trong quá trình chơi. Các thuật ngữ trong golf chỉ các cú đánh thường gặp là:

  • Chip shot: Còn gọi là cú hất bóng chỉ cú đánh thấp, ngắn ở xung quanh lỗ cờ.
  • Double eagle: Là số điểm khó lập được, là điểm dưới điểm tiêu chuẩn lỗ golf 3 điểm
  • Draw: Thuật ngữ này được gọi là cú xoáy ngược. Cú đánh tạo đường bay từ phải qia trái. Đường bay là kết quả cú xoay ngược chiều kim đồng hồ truyền đến bóng
  • Dunk: Đánh bóng xuống nước
  • Fat shot: Chỉ động tác gậy đánh trúng phần đất sau bóng
  • Follow – through: Chỉ sự tiếp nối của cú xuynh sau khi dẩu gậy đi tiếp hướng bóng
  • Get down: Chỉ động tác đẩy bóng vào lỗ, kết thúc lỗ đó (còn gọi là dứt điểm)
  • Swing: Chỉ cú swing gậy gồm động tác chuyển động trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc bóng
  • Thin shot: Cú đập đầu – cú đánh trúng từ phần giữa của bóng lên. Làm cho bóng nảy lên hoặc lăn dài.

CáctThuật ngữ trong golf chỉ luật thi đấu

Thuật ngữ chỉ luật thi đấu trong golf

Nhóm những thuật ngữ tiếng Anh chỉ luật thi đấu trong golf bao gồm:

  • Etiquette: Nghĩa là quy tắc ứng xử, hay còn gọi là luật tại chỗ của các câu lạc bộ. Quy tắc này được áp dụng trên đường golf, được xem là phép lịch sự tối thiểu. Quan tâm đến các golfer khác, giữ tốc độ chơi, bảo quản đường golf, giữ im lặng…
  • Grasscutter: Thuật ngữ chỉ bóng bay quá thấp, sau khi bị đánh mạnh nhưng chỉ lướt trên mặt cỏ
  • Gross Score: Điểm tổng, là điểm trong cuộc đấu gậy có trước khi điểm chấp được trừ
  • Handicap: Điểm chấp/ chênh, là lượng điểm nhận được để điều chỉnh khả năng ghi điểm. Cho phép các cầu thủ có thể chơi tốt trên mọi sân golf với hệ thống điểm chênh.
  • Holding out: Chỉ bước cuối cùng của hành đồng đẩy bóng vào lỗ
  • Honor: Quyền phát bóng trước
  • Hook: Thuật ngữ chỉ bóng xoáy trái (đối với các golfer thuận tay phải)
  • Medal play: Đấu huy chương, người chơi có số cú đánh ít nhất trong vòng sẽ thắng giải. Tổng số cú đánh vào mỗi lỗ sẽ được tính, sau đó trừ bớt đi bằng điểm chênh.
  • Net Score: Là điểm thực được tính bằng điểm tổng trừ đi điểm chênh
  • Plumb bob: Phương pháp dây dọi, ngắm đường đi cho bóng
  • Scratch player: Đấu thủ handicap 0 – không nhân bất cứ điểm chấp nào
  • Shotgun start: Xuất phát đồng loạt trên những lỗ golf khác nhau
  • Spike mark: Dấu giày đinh – nhúm cỏ nhô lên khỏi bề mặt cỏ khi kéo lê đinh giày trên khu lỗ cờ. Đôi lúc nó sẽ làm bóng lệch khỏi đường đẩy.
  • Sudden death: Chỉ cuộc đấu có điểm hòa vào cuối cuộc đấu. Sẽ tiếp tục cho đến khi có đối thủ thắng trước trên một lỗ sẽ thắng cuộc.

Thuật ngữ chỉ tên gọi hình thức, nhân vật thi đấu

Quy định thuật ngữ golf chỉ tên gọi hình thức, nhân vật thi đấu bao gồm:

  • Flight: Còn gọi là nhóm đấu, chỉ một đội cầu thủ
  • Foursome: Thuật ngữ chỉ một nhóm bao gồm 4 cầu thủ
  • Fried egg: Chỉ vị trí bóng nằm chìm một nửa ở trong cát
  • Gallerr: Khán giả, là những người đi xem thi đấu golf
  • Gorilla: Chỉ những người có cú phát bóng rất xa từ bệ phát. Những người này còn được gọi là “quái vật phát bóng”…

Kết luận

Ngoài một số thuật ngữ golf tiếng Anh chúng tôi nói trên còn vô vàn những thuật ngữ khác liên quan. Nếu bạn muốn trở thành một golfer chuyên nghiệp, bạn cần bắt đầu từ những cái đơn giản nhất. Trước hết hãy hiểu về chúng, sau đó mới tiến sâu vào khám phá các kỹ thuật nâng cao. Con đường tiến tới một người chơi thuần thục, chuyên nghiệp luôn cần đến sự cố gắng, nỗ lực. Chúc bạn gặt hái được thành công trên bước đường chinh phục thể thao golf!

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh thông dụng về chủ đề giáo dục