Category Quả ngọt sáng tạo

từ vựng tiếng anh về giáo dục

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Giáo dục (Education)

Mỗi tuần Ce Phan sẽ biên soạn một chủ đề- bao gồm các bài học Nghe-Nói-Đọc-Viết được trình ở dạng Timeline và danh sách các từ vựng trong cùng một chủ đề để các bạn tiện tra cứu và chuẩn bị.

từ vựng tiếng anh về giáo dục

từ vựng tiếng anh thông dụng về chủ đề giáo dục education

Cách học từ vựng và cụm từ liên quan tới một chủ đề hiệu quả nhất là liên kết các từ khóa đó với các câu văn và tập cách sử dụng chúng nhiều lần nhất có thể. Ở bài học này, bạn nên kết hợp sử dụng các từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề Giáo dục với các bài đọc, bài nghe, bài viết và cuối cùng là thực hành nói về các vấn đề liên quan tới Education, Training, School, Homeschooling …

Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được đăng tải hàng tuần trong mục “Quả ngọt sáng tạo”

A

  • a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
  • Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
  • academic qualifications: bằng cấp
  • academic record: thành tích khoa học
  • academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm
  • accredit / accreditation: kiểm định chất lượng
  • Administration: quản lý
  • Advocate/support/concur with: ủng hộ
  • array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
  • Assiduity: sự chăm chỉ
  • Awareness/perception: nhận thức

B

  • Be expose to: tiếp cận với
  • best students’ contest: thi học sinh giỏi
  • Bestow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)
  • birth certificate: giấy khai sinh
  • blackboard: bảng đen
  • boarding school: trường nội trú
  • break / recess: nghỉ giải lao (giữa giờ)
  • Bullying: sự bắt nạt
  • Busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với

C

  • campus: khuôn viên trường
  • candidate: thí sinh
  • Candidate-doctor of science:  Phó Tiến sĩ
  • Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành
  • certificate presentation: lễ phát bằng
  • certificate: chứng chỉ
  • cheating: gian lận (trong kỳ thi)
  • civil education / civics: giáo dục công dân
  • class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
  • class management: điều hành lớp học
  • class observation: dự giờ
  • class / class hour / contact hour: tiết học
  • classroom teacher: giáo viên đứng lớp
  • classroom: phòng học
  • college faculty: các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
  • college: cao đẳng
  • Come into fruition: đạt kết quả
  • Complementary education : bổ túc văn hóa
  • computer room: phòng máy tính
  • conduct: hạnh kiểm
  • Consolidate/reinforce: củng cố (kiến thức)
  • continuing education: giáo dục thường xuyên
  • Control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển
  • Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
  • course book / textbook /  teaching materials: giáo trình
  • course ware: giáo trình điện tử
  • course: khóa học
  • Creativity: sự sáng tạo
  • credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích
  • credit: điểm khá
  • curriculum: chương trình học
  • Cut class: trốn học

D

  • day school: trường bán trú
  • Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
  • degree: bằng
  • department of studies: phòng đào tạo
  • Deserve: xứng đáng
  • Destiny: số phận
  • Devote: cống hiến
  • director of studies: trưởng phòng đào tạo
  • distance education: đào tạo từ xa
  • distinction:  điểm giỏi
  • district department of education : phòng giáo dục
  • Drop from: xóa bỏ
  • drop out (of school): học sinh bỏ học
  • drop-outs: bỏ học

E

  • education inspector: thanh tra giáo dục
  • Education/training: giáo dục/đào tạo
  • Educational system: hệ thống giáo dục
  • elective: tự chọn bắt buộc
  • enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
  • entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
  • essay / paper: bài luận
  • Evaluate: định lượng/phỏng đoán
  • evaluation / measurement : đánh giá
  • exam results: kết quả thi
  • exam (viết tắt của examination): kỳ thi
  • exercise / task / activity : bài tập
  • extra curriculum: ngoại khóa

F

  • fail (an exam): trượt
  • Feasible: khả thi
  • final exam: thi tốt nghiệp
  • flagships: những trường danh tiếng ( Harvard, Yale…)
  • Flair: sự tài năng
  • Flawed: còn thiếu sót

G

  • Garner success: đạt được thành công
  • geography: địa lý
  • grade: điểm
  • graduate: sau đại học
  • graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • group work: theo nhóm
  • guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

H

  • hall of fame: phòng truyền thống
  • hall of residence: ký túc xá
  • head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
  • headmaster: hiệu trưởng
  • headmistress: bà hiệu trưởng
  • high distinction: điểm xuất sắc
  • high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
  • homework: bài tập về nhà

I

  • Imitate/mimic: bắt chước
  • immense potential: tiềm năng vĩ đại
  • Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
  • in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
  • Innate/instinct: bẩm sinh
  • Instructive: mang tính giáo huấn
  • integrated /  integration: tích hợp
  • Intelligent/intellectual: phi thường

J

  • Junior colleges : Trường cao đẳng
  • Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

K

  • kindergarten / pre-school : mẫu giáo
  • Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

L

  • learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
  • lecture: bài giảng
  • lecturer: giảng viên
  • lesson plan: giáo án
  • lesson plan: giáo án
  • lesson: bài học
  • library: thư viện
  • literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
  • lower secondary school: trung học cơ sở

M

  • Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
  • manifest functions : những chức năng có chủ định
  • Manifestation/performance: sự thể hiện
  • mark: điểm
  • master: thạc sĩ
  • materials: tài liệu
  • Maturity: sự trưởng thành
  • menial jobs : công việc lao động chân tay
  • Ministry of education: bộ giáo dục
  • minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
  • multiple subjects: chuyên môn đa ngành
  • Music: Âm nhạc

N

  • nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
  • Nurture: nuôi dưỡng

O

  • objective test: thi trắc nghiệm
  • Obligation: nghĩa vụ
  • optional: tự chọn

P

  • pass: điểm trung bình
  • Peer pressure: áp lực đồng lứa
  • peers : các bạn cùng trang lứa
  • performance : học lực
  • Ph.D. (doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ
  • physical education: thể dục
  • plagiarize /  plagiarism: đạo văn
  • Play truant: trốn học
  • poor performance : kém (xếp loại hs)
  • post graduate: sau đại học
  • Post-graduate courses  : nghiên cứu sinh
  • post-graduate: sau đại học
  • practice / hands-on practice: thực hành
  • practicum: thực tập (của giáo viên)
  • Precise/unequivocal/accurate: chính xác
  • pre-college cram school: trường luyện thi đại học
  • prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài (việc làm của giáo viên)
  • prerequisite : điều kiện bắt buộc
  • Prerequisite: điều kiện tiên quyết
  • president / rector / principal / school head: hiệu trưởng
  • pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
  • primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
  • primary / elementary / school / primary education: tiểu học
  • private school: trường tư
  • private school /  university/: trường tư thục
  • Private school/public school: trường tư/trường công
  • Produce result: thu lại kết quả
  • professional development: phát triển chuyên môn
  • professor: giáo sư
  • Propaganda: tuyên truyền
  • provincial department of education: sở giáo dục
  • Punishment: hình phạt
  • pupil: học sinh

Q

  • qualification: bằng cấp

R

  • realia: giáo cụ trực quan
  • request for leave (of absence): đơn xin nghỉ (học, dạy)
  • research report /paper /article: báo cáo khoa học
  • Responsibility: trách nhiệm
  • retention: việc bảo lưu kết quả học tập
  • rote learning: học vẹt
  • Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

S

  • Sacrifice: hy sinh
  • school administration: quản lí giáo dục
  • school dinners: bữa ăn ở trường
  • School violence: bạo lực học đường
  • school: trường học
  • secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
  • self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
  • self-supporting: tự lập
  • sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
  • social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội
  • socialization process: tiến trình xã hội hóa
  • state school: trường công
  • staying in line : xếp hàng ngay ngắn
  • student loan: khoản vay cho sinh viên
  • student: sinh viên
  • Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
  • subject: môn học
  • Success/attainment: sự thành công
  • Systematical: có hệ thống

T

  • Talent/genius: thiên tài
  • Talented/gifted/genius: thiên tài
  • teacher: giáo viên
  • teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
  • term: kỳ học
  • the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp (Mỹ)
  • the function of schooling: chức năng giáo dục
  • to affect: ảnh hưởng đến
  • to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
  • to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý
  • to confer : cấp cho
  • to fail an exam: thi trượt
  • to have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội
  • to impede : cản trở, ngăn cản
  • to little avail : chẳng thành công bao nhiêu
  • to pass an exam: thi đỗ
  • to perform academically : học tập
  • to reinforce : củng cố thêm
  • to revise: ôn lại
  • to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm
  • to sit an exam: thi
  • to study: học
  • to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
  • transcripts: học bạ
  • tuition fees: học phí

U

  • Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
  • undergraduate: cấp đại học
  • undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
  • university: đại học
  • university-based organization: tổ chức nằm trong đại học
  • upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
  • Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

V

  • virtual museums: các thư viện “ảo”
  • virtual worlds: những thế giới gần như là thật
  • vocational guidance: hướng nghiệp
  • Vocational training: đào tạo nghề

W

  • write /develop: biên soạn (giáo trình)
  • whiteboard: bảng trắng
  • Wholehearted: toàn tâm
  • Wise: khôn ngoan
  • would-be teachers: các giáo viên tương lai

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về Cà Phê (Coffee) và dùng quán Cà Phê (Coffee shop)

Nhân dịp viết các bài viết để hướng dẫn các từ vựng và câu nói tiếng Anh thông dụng dành cho khách đi du lịch và công tác nước ngoài gồm có: trò chuyện ở sân bay, thủ tục visa, các từ vựng dùng ở quán Cà phê, nhà hàng và trong các cuộc họp. Bài viết này Ce Phan sẽ liệt kê các từ vựng (Anh-Việt) liên quan tới chủ đề Cà Phê (Coffee) và những cụm từ Việt- Anh liên quan tới các tên gọi và các hoạt động trong một quán Cà Phê (Coffee Shop).

 

Từ vựng về các loại Cà phê

1. coffee beans: hạt cà phê

2. white coffee: cà phê với sữa. Người Việt mình, nhất là người Bắc, thường dùng màu “nâu” để chỉ cà phê sữa, trong khi đó người Anh lại dùng màu “trắng” để nói về loại cà phê này.

3. black coffee: cà phê đen (cà phê không có sữa)

4. skinny coffee: cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp

5. espresso: một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc. Loại cà phê này được pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên.

6. latte: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng

7. Cappuccino: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt (sữa được đánh bông lên, tạo bọt nhỏ) và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên.

8. filter coffee: cà phê phin ^^

9. instant coffee: cà phê hòa tan

10. caffeine (danh từ không đếm được): cafêin – một loại chất kích thích có trong hạt cà phê.

11. decaffeinated coffee / decaf coffee: loại cà phê đã được lọc chất cafêin

12. strong / weak: đặc/loãng

Các động từ liên quan tới cà phê:

– Brew: Pha một tách hoặc bình cà phê (hoặc trà)

– Grind: Cho hạt cà phê vào máy nghiền thành bột để dùng pha các loại cà phê khác nhau

Các cụm từ và câu nói quen thuộc về các hoạt động trong một quán cà phê

1. Cây cà phê: Coffee tree

2. Rang / xay cà phê: To roast/grind coffee

3. Khuấy cà phê: To make coffee

4. Mời ông đi uống cà phê với chúng tôi !: Come and have coffee with us !

5. Cho hai cà phê đen / sữa !: Two black/white coffees, please!

6. Mời ông dùng cà phê !: Would you like a coffee?

7. Nông trường cà phê: State coffee plantation

8. Hái cà phê: To gather coffee-beans

9. Uống cà phê đậm / loãng: To drink strong/weak coffee

10.Chiếc áo màu cà phê: Coffee-coloured dress; Coffee dress

11. Thìa cà phê: Coffee-spoon; Tea-spoon

12. Một thìa cà phê thuốc ho: A tea-spoon of cough mixture; A tea-spoonful of cough mixture

13. Rửa tay bằng xác cà phê: To wash one’s hands with coffee grounds

14. Cà phê nhạc sống: Café with live music

15. Sản xuất cà phê (cà phê nhân xô): Coffee production